Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 23-02-2021 - Cập nhật lúc 13:37 13/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 23-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 13:37 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 79 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 118 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,963.00 18,081 18,369
Đô la Canada CAD 17,883.00 18,051 18,556
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,339 26,286
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,494.00 3,664.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,703.00 3,910.00
Euro EUR 27,162 27,436 28,581
Bảng Anh GBP 31,908 32,198 32,691
Đô la Hồng Kông HKD 2,896.00 2,924.00 3,016.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
0.00 1.67 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 317.23 329.68
Yên Nhật JPY 213.00 216.00 222.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.61 5.67
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,997 78,979
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.72
Mexico Peso MXN 0.00 1,063.00 1,106.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,370.00 5,844.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,681.00 2,760.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,607.00 17,077.00
Peso Philippin PHP 0.00 474.00 504.00
Rúp Nga RUB 0.00 281.00 360.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,124.78 6,365.14
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,748.00 2,798.00
Đô la Singapore SGD 17,160.00 17,310.00 17,550.00
Bạc Thái THB 0.00 742.00 827.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 852.00 0.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260
Vàng SJC XAU 5,597,000 5,585,000 5,653,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,353.00 1,407.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,254 27,694
GBP 31,503 32,842
JPY 158.30 167.51
HKD 3,178.11 3,313.21
AUD 16,145.71 16,832.04
CAD 17,720.00 18,473
RUB 0.00 273.32
Cập nhật lúc 13:37 13/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021